Ngược lại, vốn con người là một khái niệm tương đối mới, bao hàm bộ sưu tập các kỹ năng, khả năng, tài năng, kiến thức, vv của một cá nhân, được công ty sử dụng để đáp ứng các mục tiêu dài hạn của mình. Nó không thuộc sở hữu của công ty, mà bởi các nhân viên, mà họ thuê cho các công ty để xem xét đầy đủ.
Hãy đọc đoạn trích bài viết cố gắng làm sáng tỏ sự khác biệt giữa vốn vật chất và vốn nhân lực.
Biểu đồ so sánh
Cơ sở để so sánh | Vốn vật chất | Nguồn lực con người |
---|---|---|
Ý nghĩa | Vốn vật chất bao hàm các tài sản phi con người của công ty, chẳng hạn như nhà máy và máy móc, công cụ và thiết bị, vật tư văn phòng, vv giúp ích trong quá trình sản xuất. | Vốn con người đề cập đến kho kiến thức, tài năng, kỹ năng và khả năng do nhân viên mang lại cho tổ chức. |
Thiên nhiên | Hữu hình | Vô hình |
Sự hình thành | Quy trình kinh tế kỹ thuật. | Quá trình xã hội và quyết định có ý thức của người chiếm hữu. |
Khả năng giao dịch | Nó có thể được giao dịch trên thị trường. | Chỉ các dịch vụ của nguồn nhân lực có thể được bán. |
Tách rời | Nó được tách ra từ chủ sở hữu của nó. | Nó không thể tách rời khỏi chủ sở hữu của nó. |
Báo cáo tài chính | Thể hiện trong báo cáo tài chính. | Không được thể hiện trong báo cáo tài chính. |
Hạn chế về khả năng di chuyển | Xảy ra do rào cản thương mại. | Xảy ra ngoài quốc tịch và văn hóa. |
Bản chất của khấu hao | Sử dụng liên tục, dẫn đến khấu hao. | Lão hóa dẫn đến khấu hao, nhưng nó có thể được giảm thiểu. |
Định nghĩa về vốn vật chất
Trong kinh tế học, thuật ngữ 'vốn vật chất' được sử dụng để biểu thị các yếu tố đầu vào (yếu tố sản xuất) hoặc hàng hóa nhân tạo, thuộc sở hữu của công ty như máy tính, máy móc, thiết bị, công cụ, v.v. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất để cho phép chuyển đổi nguyên liệu thô thành hàng hóa thành phẩm.
Khi một người muốn thành lập công ty, một lượng vốn vật chất khổng lồ được đầu tư vào giai đoạn ban đầu, để công ty có thể đánh dấu sự tồn tại của mình trên thị trường.
Trên cơ sở đủ kiến thức, quyết định được đưa ra để đầu tư vào vốn vật chất. Với mục đích này, doanh nhân, tìm ra lợi nhuận dự kiến từ phạm vi đầu tư và sau đó, tạo ra lợi nhuận tương đối cao hơn được chọn. Do đó, quyền sở hữu vốn vật chất là kết quả của quyết định có kế hoạch và có ý thức của doanh nhân.
Định nghĩa về vốn nhân lực
Vốn nhân lực bao hàm kinh nghiệm mà một nhân viên làm cho tổ chức dưới dạng kiến thức, kỹ năng, khả năng, tài năng, trí thông minh, giá trị, vv mà anh ta / cô ta đã tích lũy theo thời gian. Do đó, các nhân viên được coi là một tài sản, có thể tăng giá trị, bằng cách đầu tư vào đào tạo và phát triển của họ, giống như bất kỳ tài sản nào khác của công ty.
Khái niệm này cho thấy rõ rằng tất cả các nhân viên tại nơi làm việc, không bằng nhau và họ khác nhau về trình độ.
Nói một cách đơn giản, nó mô tả giá trị tổng hợp của vốn trí tuệ của công ty, là nguồn sáng tạo và đổi mới bền vững. Đó là một tiêu chuẩn được sử dụng để xác định giá trị kinh tế của bộ kỹ năng của nhân viên.
Vốn nhân lực không thuộc sở hữu của công ty thay vì thuê từ nhân viên, và do đó vẫn không chắc chắn bị mất, khi nhân viên rời khỏi tổ chức.
Sự khác biệt chính giữa vốn vật chất và vốn nhân lực
Sự khác biệt đáng kể giữa vốn vật chất và vốn nhân lực được nêu dưới đây:
- Vốn vật chất, được sử dụng để chỉ các tài sản phi nhân lực của công ty như nhà máy và máy móc, tòa nhà, máy tính, vật tư văn phòng, vv hỗ trợ sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Ngược lại, vốn con người được xác định bằng cách thu thập kiến thức, tài năng, kỹ năng và khả năng của một nhân viên hoặc một nhóm nhân viên làm việc trong một tổ chức.
- Vốn vật chất là hữu hình trong tự nhiên, tức là nó có thể được nhìn thấy và chạm vào. Không giống như vốn con người là vô hình, điều đó chỉ có thể được trải nghiệm.
- Việc tạo ra vốn vật chất là một quá trình kinh tế và kỹ thuật. Ngược lại, sự hình thành vốn nhân lực là một quá trình xã hội, nhưng nó cũng là kết quả của những quyết định có ý thức của doanh nhân trong vấn đề này.
- Vốn vật chất có thể được bán trực tiếp trên thị trường, trong khi vốn con người không thể được giao dịch trên thị trường, thay vào đó là các dịch vụ được bán.
- Vốn vật chất có thể được tách ra khỏi chủ sở hữu của nó một cách dễ dàng. Ở một thái cực khác, vốn con người không thể tách rời khỏi người sở hữu nó.
- Vốn vật chất thường là điện thoại di động, nhưng một số hạn chế xảy ra do các rào cản thương mại được áp đặt bởi các quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, khi nói đến tính di động của vốn nhân lực, nó không hoàn toàn di động giữa các quốc gia, vì tính di động bị hạn chế bởi quốc tịch và văn hóa.
- Trong khi vốn vật chất xuất hiện trong báo cáo tài chính của công ty, vốn nhân lực không được thể hiện trong báo cáo tài chính.
- Cả vốn vật chất và con người đều trải qua khấu hao, nhưng lý do là khác nhau, theo nghĩa là vốn vật chất bị khấu hao vì sử dụng tốn kém. Mặt khác, vốn con người bị mất giá do yếu tố lão hóa nhưng có thể giảm xuống mức độ lớn hơn bằng cách đầu tư vào y tế và giáo dục.
Phần kết luận
Khi một công ty đầu tư vào vốn vật chất và nhân lực của mình, điều đó dẫn đến sự cải thiện về mức độ hiệu quả chung của thực thể kinh doanh, cũng như trong việc ra quyết định. Cả vốn vật chất và vốn nhân lực là hai khối xây dựng, việc sử dụng kết hợp có thể dẫn đến việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.